--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Aralia hispida chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diamine
:
điamin - hợp chất hữu cơ bao gồm hai nhóm amino
+
cotton waste
:
xơ bông, bông vụn
+
catamountain
:
(động vật học) mèo rừng Âu
+
pendant
:
tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
+
galley-proof
:
(ngành in) bản in thử, bản rập th